--

lừng khừng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừng khừng

+  

  • Hesitate, dilly-dally, waver
    • lừng khà lừng khừng (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừng khừng"
Lượt xem: 537